6 cách tính giá sản phẩm: Công thức và ví dụ thực tế

6 cách tính giá sản phẩm: Công thức và ví dụ thực tế

Trong quản lý kinh doanh, tính toán giá thành sản phẩm là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo sự cân đối giữa chi phí và giá trị của sản phẩm. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp và cá nhân vẫn gặp khó khăn trong việc lựa chọn phương pháp tính giá thành phù hợp và áp dụng chính xác công thức tương ứng.

Bạn có thể đang đối mặt với những thách thức sau đây:

  • Không biết chọn phương pháp tính giá thành sản phẩm nào phù hợp với doanh nghiệp của mình.
  • Gặp khó khăn trong việc áp dụng công thức tính giá thành sản phẩm một cách đúng đắn.
  • Thiếu ví dụ và minh họa cụ thể để hiểu rõ hơn về từng phương pháp tính giá thành.

Chúng tôi, những chuyên gia viết nội dung, sẽ giúp bạn vượt qua những thách thức trên. Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp 6 cách tính giá thành sản phẩm phổ biến nhất và cung cấp công thức chi tiết cho từng phương pháp. Chúng tôi sẽ cung cấp ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng công thức vào thực tế kinh doanh.

Với kiến thức và kinh nghiệm của chúng tôi, bạn sẽ có được đầy đủ thông tin và các công cụ cần thiết để tính toán giá thành sản phẩm một cách chính xác và hiệu quả. Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra phương pháp tính giá thành phù hợp với doanh nghiệp của bạn và áp dụng công thức một cách đúng đắn.

Hãy tiếp tục đọc bài viết này để tìm hiểu chi tiết về 6 cách tính giá thành sản phẩm, công thức tương ứng và ví dụ minh họa để áp dụng vào công việc kinh doanh của bạn.

6 cách tính giá sản phẩm: Công thức và ví dụ thực tế

I. CĂN CỨ PHÁP LÝ

  • Thông tư 133/2016/TT-BTC
  • Thông tư 200/2016/TT-BTC

II. GIÁ THÀNH SẢN PHẨM

1. Khái niệm về giá thành sản phẩm

Giá thành sản phẩm là tổng hợp các chi phí liên quan đến nguồn nhân lực, nguyên vật liệu, công cụ, máy móc và các yếu tố khác để hoàn thiện sản phẩm trong quá trình sản xuất thường ngày của doanh nghiệp.

Sản phẩm của doanh nghiệp thường bao gồm các chi phí chính như:

  • Chi phí nhân công trực tiếp
  • Chi phí nguyên vật liệu chính và phụ
  • Chi phí sản xuất chung, bao gồm khấu hao, công cụ, nhân công quản lý, nguyên vật liệu tiêu hao và các khoản chi phí khác.

2. Phân loại giá thành sản phẩm

a) Phân loại theo thời điểm tính:

  • Giá thành kế hoạch: Dự tính chi phí sản xuất sản phẩm theo kế hoạch và chi phí sản xuất dự kiến theo kế hoạch.
  • Giá thành định mức: Dự tính chi phí sản xuất sản phẩm theo định mức kinh tế kỹ thuật tại một thời điểm nhất định.
  • Giá thành thực tế: Dự tính chi phí sản xuất dựa trên kế toán, dựa trên chi phí sản xuất thực tế.

b) Phân loại theo phạm vi phát sinh chi phí:

  • Giá thành sản xuất: Liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung trong quá trình sản xuất.
  • Giá thành tiêu thụ: Bao gồm giá thành sản xuất và các chi phí quản lý, phục vụ việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

3. Ý nghĩa của việc xác định giá thành sản phẩm

Xác định phương pháp tính giá thành sản phẩm phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh giúp doanh nghiệp biết rõ toàn bộ chi phí đã chi cho việc hoàn thành sản phẩm. Điều này cung cấp căn cứ cho việc xác định giá bán sản phẩm, lập kế hoạch cạnh tranh, tối ưu hóa giá thành sản xuất và đạt các mục tiêu quản trị khác.

III. PHƯƠNG PHÁP TÍNH GIÁ SẢN PHẨM

6 cách tính giá sản phẩm: Công thức và ví dụ thực tế

1. Phương pháp tính giá thành theo phương pháp giản đơn (phương pháp trực tiếp)

Phương pháp giản đơn được sử dụng cho doanh nghiệp có quy trình sản xuất đơn giản, sản xuất số lượng lớn và chu kỳ sản xuất ngắn.

Công thức tính giá thành:

Tổng giá thành sản xuất = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Chi phí sản xuất trong kỳ – Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ

Ví dụ: Công ty Viện Luật sản xuất sản phẩm A trong tháng 10 với các chi phí liên quan như sau:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 200.000.000 đồng
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 40.000.000 đồng
  • Chi phí sản xuất chung: 60.000.000 đồng

Công ty không có sản phẩm dở dang ở đầu kỳ và cuối kỳ. Tất cả 300 sản phẩm A sau khi hoàn thành được chuyển về kho. Hãy tính giá thành sản phẩm A.

Đáp án: Tổng giá thành sản xuất sản phẩm A = 200.000.000 + 40.000.000 + 60.000.000 = 300.000.000 đồng

Giá thành đơn vị sản phẩm A = 300.000.000 / 300 = 1.000.000 đồng

2. Phương pháp định mức

Phương pháp định mức áp dụng cho doanh nghiệp có quy trình sản xuất ổn định, đã xây dựng và quản lý định mức từng khâu sản xuất và có khả năng tổng hợp chi phí sản xuất và tính giá thành dựa trên kế toán.

Công thức tính giá thành:

Giá thành thực tế sản phẩm = Giá thành định mức đơn vị sản phẩm x Tỷ lệ chi phí (%)

Trong đó: Tỷ lệ chi phí (%) = (Tổng giá thành sản xuất thực tế của các loại sản phẩm / Tổng giá thành sản xuất định mức của các loại sản phẩm) x 100

3. Tính giá thành theo phương pháp hệ số

6 cách tính giá sản phẩm: Công thức và ví dụ thực tế

Phương pháp tính giá thành theo hệ số được áp dụng cho các doanh nghiệp có quy trình sản xuất sử dụng nguyên liệu cố định và lượng lao động cố định, nhưng thu được nhiều sản phẩm khác nhau. Trong phương pháp này, chi phí được tập hợp chung cho toàn bộ quá trình sản xuất thay vì cho từng sản phẩm riêng lẻ.

Công thức tính giá thành:

Giá thành đơn vị sản phẩm tiêu chuẩn = Tổng giá thành của tất cả các sản phẩm / Tổng số sản phẩm gốc

Trong đó:

  • Số sản phẩm tiêu chuẩn = Số sản phẩm của từng loại x Hệ số quy đổi từng loại
  • Tỷ lệ chi phí (%) = (Tổng giá thành sản xuất thực tế của các loại sản phẩm / Tổng giá thành sản xuất định mức của các loại sản phẩm) x 100

Hệ số quy đổi cần được xác định riêng cho từng loại sản phẩm. Hệ số tiêu chuẩn được quy ước là 1.

Ví dụ:

Công ty Viện Luật sản xuất hai sản phẩm A và B với hệ số giá thành lần lượt là 1 và 1.2. Chi phí phát sinh trong kỳ đã được ghi nhận như sau:

  • Nguyên vật liệu trực tiếp còn tồn đầu kỳ: 90.000.000 đồng
  • Nhân công trực tiếp: 20.000.000 đồng
  • Chi phí sản xuất chung chưa phân bổ: 30.000.000 đồng

Chi phí phát sinh trong kỳ:

  • Tổng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 200.000.000 đồng
  • Tổng chi phí nhân công trực tiếp: 40.000.000 đồng
  • Tổng chi phí dùng cho sản xuất chung: 60.000.000 đồng

Số lượng sản phẩm hoàn thành và dở dang đã được ghi nhận. Hãy tính giá thành của sản phẩm A và B theo từng khoản mục.

Đáp án:

  • Tổng số sản phẩm tiêu chuẩn hoàn thành: 80 x 1 + 70 x 1.2 = 164
  • Tổng số sản phẩm dở dang quy đổi để phân bổ chi phí nguyên vật liệu: 20 x 1 + 15 x 1.2 = 38
  • Tổng số sản phẩm dở dang quy đổi để phân bổ chi phí chế biến: 20 x 50% x 1 + 15 x 1.2 x 50% = 19

Phân bổ chi phí theo tổng lượng đầu ra: 164 + 38

  • Tổng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: (200.000.000 + 90.000.000) / (164 + 38) x 38 = 54.554.455 đồng
  • Tổng chi phí nhân công trực tiếp: (40.000.000 + 20.000.000) / (164 + 19) x 19 = 6.229.508 đồng
  • Tổng chi phí sản xuất chung: (30.000.000 + 60.000.000) / (164 + 19) x 19 = 9.344.262 đồng

Xác định giá thành sản phẩm tiêu chuẩn và tính giá thành sản phẩm:

  • Tổng giá thành sản phẩm tiêu chuẩn nguyên vật liệu trực tiếp: 235.445.545 đồng
  • Tổng giá thành sản phẩm tiêu chuẩn nhân công trực tiếp: 53.770.492 đồng
  • Tổng giá thành sản phẩm tiêu chuẩn sản xuất chung: 80.655.738 đồng

Tổng giá thành sản phẩm tương ứng x 80 sản phẩm: (235.445.545 + 53.770.492 + 80.665.738) / 164 x 80 = 180.430.134 đồng

Tổng giá thành sản phẩm tương ứng x 70 sản phẩm: (235.445.545 + 53.770.492 + 80.665.738) / 164 x 1.2 x 70 = 189.451.641 đồng

IV. KẾ TOÁN TẬP HỢP GIÁ THÀNH SẢN PHẨM

Trong phạm vi bài viết, chúng ta sẽ tìm hiểu một số nghiệp vụ cơ bản liên quan đến việc kế toán tập hợp chi phí sản xuất trong doanh nghiệp, dựa trên Thông tư 133.

Tài khoản được sử dụng

Trong quá trình kế toán, chúng ta sử dụng tài khoản TK 154 – chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang để phản ánh các chi phí phát sinh phục vụ cho việc tính giá thành sản phẩm. Kế toán chi phí sản xuất theo Thông tư 133 theo phương pháp kê khai thường xuyên.

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp được hạch toán dựa trên phiếu xuất kho sản xuất: Nợ TK 154 – Có TK 152, 153: Giá xuất kho nguyên vật liệu.
  • Chi phí lương và chi phí bảo hiểm bắt buộc liên quan được hạch toán dựa trên phiếu hạch toán lương: Nợ TK 154 – Có TK 334, 3383, 3384, 3386.
  • Chi phí sản xuất chung, bao gồm khấu hao máy móc, nhà xưởng, chi phí phân bổ công cụ dụng cụ và chi phí mua ngoài: Nợ TK 154; Có TK 214, 242, 335 / 111 / 331… tuỳ thuộc vào từng loại chi phí.
  • Hạch toán nguyên vật liệu nhập lại kho do không sử dụng hết: Nợ TK 152 – Có TK 154: Giá trị nhập lại kho nguyên vật liệu.
  • Hạch toán chi phí sản xuất vượt định mức: Nợ TK 632 – Có TK 154: Chi phí sản xuất vượt định mức.
  • Hạch toán thành phẩm hoàn thành:
    • Nếu thành phẩm được nhập kho: Nợ TK 155: Giá trị thành phẩm nhập kho.
    • Nếu thành phẩm không được nhập kho mà bán trực tiếp: Nợ TK 632 (thường áp dụng cho hoạt động xây dựng hoặc dịch vụ).
    • Nếu thành phẩm không được nhập kho mà đưa vào tiêu dùng ngay: Nợ TK 241 / 642, 641.
    • Có TK 154.

Thông qua việc kế toán tập hợp chi phí sản xuất theo các tài khoản trên, doanh nghiệp có thể quản lý và tính toán giá thành sản phẩm một cách chính xác và hiệu quả.

6 cách tính giá sản phẩm: Công thức và ví dụ thực tế

V. MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

1. Các phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang trong doanh nghiệp?

Doanh nghiệp thường sử dụng các phương pháp sau để đánh giá sản phẩm dở dang:

  • Phương pháp theo quy định hợp đồng: Đánh giá dựa trên các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng mua bán.
  • Phương pháp theo giá vốn: Đánh giá dựa trên giá trị vốn đã tiêu hao để sản xuất sản phẩm.
  • Phương pháp theo giá thị trường: Đánh giá dựa trên giá bán của sản phẩm dở dang trên thị trường.

2. Quy trình tập hợp chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ và cách thức tập hợp chi phí theo đối tượng?

6 cách tính giá sản phẩm: Công thức và ví dụ thực tế

Quy trình tập hợp chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ bao gồm các bước sau:

Bước 1: Xác định các khoản chi phí phát sinh

  • Xác định và ghi nhận các khoản chi phí phát sinh trong kỳ liên quan đến hoạt động sản xuất, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí sản xuất chung và các khoản chi phí khác.

Bước 2: Hạch toán và phân loại chi phí theo đối tượng

  • Hạch toán và phân loại chi phí theo từng đối tượng như nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và sản xuất chung. Đây là bước quan trọng để xác định chính xác giá thành sản phẩm.

Bước 3: Tính toán tổng chi phí sản xuất trong kỳ

  • Tổng hợp và tính toán tổng chi phí sản xuất trong kỳ bằng cách cộng dồn các khoản chi phí tương ứng với từng đối tượng.

Bước 4: Xác định giá trị sản phẩm dở dang đầu kỳ và cuối kỳ

  • Xác định giá trị sản phẩm dở dang đầu kỳ và cuối kỳ thông qua việc hạch toán và phân loại chi phí sản xuất.

Bước 5: Tính toán giá thành sản phẩm

  • Tính toán giá thành sản phẩm dựa trên tổng chi phí sản xuất trong kỳ và giá trị sản phẩm dở dang đầu kỳ và cuối kỳ.

Qua quy trình tập hợp chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ và việc phân loại chi phí theo đối tượng, doanh nghiệp có thể đánh giá chính xác giá thành sản phẩm và quản lý hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.

6 cách tính giá sản phẩm: Công thức và ví dụ thực tế

Trong kết luận, việc tính toán giá thành sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh doanh. Bằng cách áp dụng đúng công thức và phương pháp tính giá thành, bạn có thể định giá sản phẩm một cách chính xác và hiệu quả.

Bài viết đã tổng hợp 6 cách tính giá thành sản phẩm phổ biến, kèm theo công thức và ví dụ minh họa. Điều này giúp bạn hiểu rõ từng phương pháp và cách áp dụng chúng vào thực tế kinh doanh.

Bằng việc nắm vững kiến thức và kỹ năng tính giá thành sản phẩm, bạn có thể đưa ra quyết định tài chính thông minh và tối ưu hóa lợi nhuận. Hãy áp dụng những gì đã học để đạt được sự thành công trong hoạt động kinh doanh của bạn.

Đánh giá post

Để lại một bình luận

error: Content is protected !!